Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
racheter


[racheter]
ngoại động từ
lại mua
Racheter du pain chaque jour
hằng ngày lại mua bánh
mua lại
Vous l'avez payé cent francs, je vous le rachète cent cinquante francs
anh mua hết một trăm frăng, tôi xin mua lại một trăm năm mươi frăng
Je lui ai racheté sa voiture
tôi mua lại cái xe của anh ta
chuộc
Racheter un immeuble vendu
chuộc một bất động sản đã bán
Racheter un esclave
chuộc một người nô lệ
Racheter sa faute
chuộc tội
Racheter ses grossièretés
chuộc lại những điều thô lỗ của mình
vớt
Racheter un candidat
vớt một thí sinh (không đủ điểm)
thanh toán
Racheter une pension
thanh toán một khoản trợ cấp
(tôn giáo) chuộc tội cho
(kiến trúc) xây nối, làm bớt tương phản



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.