Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rachidien


[rachidien]
tính từ
(giải phẫu) (thuộc cột) sống
Canal rachidien
ống sống
Nerf rachidien
dây thần kinh sống



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.