Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
racialism




racialism
['rei∫əlizəm]
Cách viết khác:
racism
['reisizəm]
danh từ
chủ nghĩa phân biệt chủng tộc
sự mâu thuẫn chủng tộc, sự thù địch giữa các chủng tộc


/'reiʃəlizm/

danh từ
chủ nghĩa
sự mâu thuẫn chủng tộc

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.