Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
raciner


[raciner]
ngoại động từ
đóng dải đầu gáy vào (sách)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.