Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
racler


[racler]
ngoại động từ
cạo, nạo
Racler une casserole
nạo xoong
les garde-boue raclaient les pneus
chắn bùn cọ vào lốp
cò cưa
Racler du violon
cò cưa đàn viôlông
racler les fonds du tiroir
vét sạch tiền trong ngăn kéo
se racler la gorge
khạc đờm
vin qui racle la gorge
rượu uống khè cổ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.