|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
racler
| [racler] | | ngoại động từ | | | cạo, nạo | | | Racler une casserole | | nạo xoong | | | les garde-boue raclaient les pneus | | chắn bùn cọ vào lốp | | | cò cưa | | | Racler du violon | | cò cưa đàn viôlông | | | racler les fonds du tiroir | | | vét sạch tiền trong ngăn kéo | | | se racler la gorge | | | khạc đờm | | | vin qui racle la gorge | | | rượu uống khè cổ |
|
|
|
|