|  raconter 
 
 
 |  | [raconter] |  |  | ngoại động từ |  |  |  | kể, kể lại |  |  |  | Raconter une histoire |  |  | kể một chuyện |  |  |  | Raconter qqch en détail |  |  | kể lại chi tiết chuyện gì |  |  |  | nói lăng nhăng |  |  |  | Je ne crois pas ce que tu me racontes |  |  | tôi không tin những điều anh nói lăng nhăng |  |  |  | se raconter des histoires |  |  |  | tưởng lầm, bị mắc lừa | 
 
 
 |  |