Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
raconteur




raconteur
[,rækɔn'tə:]
danh từ
người có tài kể chuyện


/,rækɔn'tə:/

danh từ
người có tài kể chuyện

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.