Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
radar


[radar]
danh từ giống đực
ra-đa
Radar d'acquisition du but
ra-đa bắt mục tiêu
Radar d'alerte rapprochée
ra-đa báo động gần
Radar d'appontage
ra-đa cho máy bay hạ cánh xuống tàu sân bay
Radar d'atterrissage
ra-đa cho máy bay hạ cánh xuống sân bay
Radar de bord
ra-đa trên máy bay, rađa trên tàu thuỷ
Radar de conduite de tir /radar de direction de tir
ra-đa điều khiển bắn
Radar de contrôle
ra-đa điều khiển
Radar de poursuite
ra-đa theo dõi
Radar à courte portée
ra-đa phát tầm ngắn
Radar de veille à grande distance
ra-đa cảnh giới tầm xa
Radar de désignation d'objectifs
ra-đa chỉ mục tiêu
Radar éclaireur
ra-đa trinh sát
Radar de gardiennage
ra-đa canh giữ
Radar de guidage
ra-đa dẫn hướng
Radar identificateur
ra-đa nhận dạng
Radar illuminateur
ra-đa chiếu sáng mục tiêu
Radar à modulation par impulsions
ra-đa biến điệu bằng xung
Radar à ondes continues
ra-đa sóng liên tục
Radar de queue
ra-đa bảo vệ đuôi máy bay
Radar tridimensionnel
ra-đa ba chiều



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.