Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
radiale


[radiale]
tính từ giống cái
xem radial
danh từ giống cái
động mạch quay
tĩnh mạch quay
đường theo tia (nối trung tâm với một đường ngoại biên)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.