Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
radiancy




radiancy
['reidiənsi]
Cách viết khác:
radiance
['reidiəns]
như radiance


/'reidjəns/ (radiancy) /'reidjənsi/

danh từ
ánh sáng chói lọi, ánh sáng rực rỡ, ánh hào quang
the radiance of the sun ánh sáng chói lọi của mặt trời
sự lộng lẫy, sự rực rỡ, sự huy hoàng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "radiancy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.