|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
radiantly
radiantly | ['reidiəntli] | | phó từ | | | rạng rỡ, sáng ngời, hớn hở (ánh mắt, vẻ mặt...) | | | smiling radiantly | | cười rạng rỡ | | | lộng lẫy |
/'reidjəntli/
phó từ rạng rỡ, sáng ngời, hớn hở (ánh mắt, vẻ mặt...) lộng lẫy
|
|
|
|