|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
radiation
 | [radiation] |  | danh từ giống cái | | |  | sự gạch đi, sự xoá đi | | |  | Radiation d'un nom de la liste | | | sự gạch một tên ra khỏi danh sách | | |  | (vật lý) bức xạ | | |  | Radiation actinique | | | bức xạ actinic, bức xạ quang hoá học | | |  | Radiation ambiante | | | bức xạ của môi trường xung quanh | | |  | Radiation calorifique /radiation thermique | | | bức xạ nhiệt | | |  | Radiation lumineuse | | | bức xạ ánh sáng | | |  | Radiation incidente | | | bức xạ tới | | |  | Radiation diffuse | | | bức xạ khuếch tán | | |  | Radiation directive | | | bức xạ định hướng | | |  | Radiation nucléaire | | | bức xạ hạt nhân | | |  | Radiation de fluorescence | | | bức xạ huỳnh quang | | |  | Radiation ionisante | | | bức xạ ion hoá | | |  | Radiation radio-active | | | bức xạ tia phóng xạ | | |  | Radiation corpusculaire | | | bức xạ hạt |
|
|
|
|