Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
radiation


[radiation]
danh từ giống cái
sự gạch đi, sự xoá đi
Radiation d'un nom de la liste
sự gạch một tên ra khỏi danh sách
(vật lý) bức xạ
Radiation actinique
bức xạ actinic, bức xạ quang hoá học
Radiation ambiante
bức xạ của môi trường xung quanh
Radiation calorifique /radiation thermique
bức xạ nhiệt
Radiation lumineuse
bức xạ ánh sáng
Radiation incidente
bức xạ tới
Radiation diffuse
bức xạ khuếch tán
Radiation directive
bức xạ định hướng
Radiation nucléaire
bức xạ hạt nhân
Radiation de fluorescence
bức xạ huỳnh quang
Radiation ionisante
bức xạ ion hoá
Radiation radio-active
bức xạ tia phóng xạ
Radiation corpusculaire
bức xạ hạt



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.