| ['rædikl] |
| tính từ |
| | từ rễ hoặc gốc; cơ bản |
| | a radical flaw in the system |
| một thiếu sót cơ bản trong hệ thống |
| | a radical error in the system |
| một sai lầm cơ bản trong hệ thống |
| | hoàn toàn; triệt để; quyết liệt |
| | radical reforms |
| những cải cách triệt để |
| | radical changes |
| những thay đổi triệt để |
| | (chính trị) có quan điểm cực đoan; cấp tiến |
| | a radical politician |
| nhà chính trị cấp tiến |
| | a radical thinker |
| nhà tư tưởng cấp tiến |
| | (thực vật học) (thuộc) rễ; mọc ở rễ |
| | (ngôn ngữ học) gốc, (thuộc) gốc từ |
| | (toán học) (thuộc) căn số |
| | radical function |
| hàm căn |
| | radical sign |
| dấu căn |
| | the Radical Party |
| | đảng Cấp tiến |
| danh từ |
| | (triết học) nguồn gốc căn bản; nguyên lý cơ bản |
| | (toán học) căn số, căn thức, dấu căn |
| | radical of an algebra |
| căn của một đại số |
| | (hoá học) gốc |
| | (chính trị) người có quan điểm cấp tiến, người có quan điểm cực đoan |
| | (ngôn ngữ học) thán từ |