|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
radical
 | [radical] |  | tính từ | | |  | (thực vật học) (thuộc) rễ; từ rễ | | |  | Feuille radicale | | | lá mọc từ rễ | | |  | (ngôn ngữ học) (thuộc) thân từ | | |  | Voyelle radicale | | | nguyên âm thân từ | | |  | căn bản | | |  | Vice radical | | | thói xấu căn bản | | |  | triệt để | | |  | Changement radical | | | sự biến đổi triệt để | | |  | (chính trị) cấp tiến | | |  | Parti radical | | | đảng cấp tiến | | |  | Député radical | | | nghị sĩ cấp tiến | | |  | (toán học) đẳng phương | | |  | Axe radical | | | trục đẳng phương |  | danh từ giống đực | | |  | (ngôn ngữ học) thân từ | | |  | (hoá học) gốc | | |  | Radical ammonium | | | gốc amoni | | |  | (toán học) dấu căn, căn thức | | |  | (chính trị) đảng viên đảng cấp tiến |
|
|
|
|