Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
radio


[radio]
danh từ giống cái
rađiô, vô tuyến
Ici, Radio de la Voix du Vietnam, émise de Hanoï sur les longueurs d'onde de...
đây là Đài Tiếng nói Việt Nam, phát thanh từ Hà Nội trên các làn sóng.......
Programme de radio
chương trình phát thanh
Station de radio; la maison de radio
đài phát thanh
Animateur de radio
phát thanh viên
viết tắt của radiodiffusion, radiotélégraphie, radiotéléphonie, radiographie
(thân mật) máy thu thanh
Avoir une radio
có một máy thu thanh
đài phát thanh
Travailler à la radio
làm việc ở đài phát thanh



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.