Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
radiogenic




radiogenic
['reidiou'dʒenik]
tính từ
do phóng xạ (sinh ra)
thích hợp để phát thanh bằng rađiô


/'reidiou'dʤenik/

tính từ
do phóng xạ (sinh ra)
thích hợp để phát thanh bằng rađiô

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.