Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
radiogram




radiogram
['reidiougræm]
danh từ
vô tuyến điện báo (bức điện đánh bằng (rađiô))
(y học) phim rơngen, ảnh chụp X quang
(viết tắt) của radiogramophone máy quay đĩa có rađiô


/'reidiougræm/

danh từ
điện báo rađiô
(y học) phim rơngen, ảnh tia X
((viết tắt) của radiogramophone) máy hát điện; máy rađiô có quay đĩa

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "radiogram"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.