Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
radiography




radiography
[,reidi'ɔgrəfi]
danh từ
(y học) thuật chụp X quang, thuật chụp rơngen


/,reidi'ɔgrəfi/

ngoại động từ
(y học) chụp tia X, chụp rơngen

danh từ
(y học) thuật chụp tia X, thuật chụp rơngen

Related search result for "radiography"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.