Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
radiologiste


[radiologiste]
danh từ
(y học) chuyên gia về ngành X quang; bác sĩ chụp X quang


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.