Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
radiophysics




radiophysics
['reidiou'fiziks]
danh từ
vật lý (học) rađiô


/'reidiou'fiziks/

danh từ
vật lý (học) rađiô


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.