Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
radioscopy




radioscopy
[,reidi'ɔskəpi]
danh từ
(y học) sự soi tia X, sự soi rơngen


/,reidi'ɔskəpi/

danh từ
(y học) sự soi tia X, sự soi rơngen


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.