Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
radiotherapy




radiotherapy
[,reidiou'θerəpi]
Cách viết khác:
radiotherapeutics
[,reidiou,θerə'piu:tiks]
như radiotherapeutics


/'reidiou,θerə'pju:tiks/ (radiotherapy) /'reidiou'θerəpi/

danh từ, số nhiều dùng như số ít
(y học) phép chữa bằng tia X, phép chữa rơngen

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.