|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
raffermir
| [raffermir] | | ngoại động từ | | | làm cho rắn chắc lại | | | Raffermir les muscles | | làm cho bắp thịt rắc chắc lại | | | củng cố | | | Raffermir une digue | | củng cố một con đê | | | Raffermir la confiance | | củng cố lòng tin | | phản nghĩa Ramollir; affaiblir, ébranler. |
|
|
|
|