Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
raffia




raffia
['ræfiə]
Cách viết khác:
raphia
['reifiə]
danh từ
sợi cọ (làm từ lá cọ, dùng để làm mũ, nón, chiếu...)
(thực vật học) cây cọ sợi


/'ræfiə/ (raphia) /'reifiə/

danh từ
sợi cọ sợi (dùng để làm mũ, nón, chiếu...)
(thực vật học) cây cọ sợi

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "raffia"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.