 | [raffinage] |
 | danh từ giống đực |
| |  | sự tinh chế, sự lọc (dầu, đường...) |
| |  | Raffinage à l'aide des solvants |
| | sự tinh chế bằng dung môi |
| |  | Raffinage catalytique |
| | sự tinh chế có xúc tác |
| |  | Raffinage par distillation |
| | sự tinh chế bằng phương pháp chưng cất |
| |  | Raffinage électrolytique |
| | sự tinh luyện bằng phương pháp điện phân |