 | [raffinement] |
 | danh từ giống đực |
| |  | sự tinh tế, sự tế nhị, sự thanh tao |
| |  | Raffinement dans les manières |
| | sự tế nhị trong phong cách |
| |  | (nghĩa xấu) sự tinh vi |
| |  | Raffinement de cruauté |
| | sự hung ác tinh vi |
| |  | sự cầu kỳ, cái cầu kỳ, điều cầu |
| |  | Les raffinements du luxe |
| | những sự cầu kỳ trong xa xỉ |
| |  | Un amateur de raffinements gastronomiques |
| | người ham thích những món ăn cầu kỳ |
| |  | biểu hiện tinh vi |
| |  | Cette fausse modestie n'est qu'un raffinement de l'orgueil |
| | cái khiêm tốn giả tạo ất chỉ là một biểu hiện tinh vi của tính kiêu ngạo |
 | phản nghĩa Grossièreté. |