Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
raffoler


[raffoler]
nội động từ
(thân mật) yêu quý
Ses parents raffolaient d'elle
bố mẹ cô ta yêu quý cô ta
(thân mật) mê thích, say mê
Raffoler de la danse
say mê khiêu vũ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.