Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ragaillardir


[ragaillardir]
ngoại động từ
làm cho tươi tỉnh lại
L'air matinal nous ragaillardit
không khí buổi sáng làm cho ta tươi tỉnh lại


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.