Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ragamuffin




ragamuffin
['rægəmʌfin]
danh từ
đứa bé đầu đường xó chợ; người ăn mặc nhếch nhác (nhất là con trai)


/'rægə,mʌfin/

danh từ
kẻ sống đầu đường xó chợ, đứa bé đầu đường xó chợ
người ăn mặc rách rưới nhếch nhác

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.