Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rageur


[rageur]
tính từ (thân mật)
hay cáu, hay nổi khùng
Un enfant rageur
mộ em bé hay cáu
cáu kỉnh, giận dữ
Ton rageur
giọng cáu kỉnh


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.