Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ragot


[ragot]
danh từ giống đực
(săn bắn) lợn lòi đực hai ba tuổi
(thân mật) chuyện ngồi lê đôi mách, chuyện xoi mói


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.