Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ragtime




ragtime
['rægtaim]
danh từ
nhạc ractim (của người Mỹ da đen)
(định ngữ) không nghiêm túc; khôi hài, làm trò đùa
a ragtime army
một quân đội trò đùa


/'rægtaim/

danh từ
nhạc ractim (của người Mỹ da đen)
(định ngữ) không nghiêm túc; khôi hài, làm trò đùa
a ragtime army một quân đội trò đùa

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.