|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ragtime
ragtime | ['rægtaim] | | danh từ | | | nhạc ractim (của người Mỹ da đen) | | | (định ngữ) không nghiêm túc; khôi hài, làm trò đùa | | | a ragtime army | | một quân đội trò đùa |
/'rægtaim/
danh từ nhạc ractim (của người Mỹ da đen) (định ngữ) không nghiêm túc; khôi hài, làm trò đùa a ragtime army một quân đội trò đùa
|
|
|
|