Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
raider




raider
['reidə]
danh từ
người, tàu thủy, máy bay tiến hành cuộc đột kích


/'reidə/

danh từ
người đi bố ráp; phi công đi oanh tạc
máy bay đi oanh tạc
kẻ cướp, giặc; (hàng hải) cướp biển

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "raider"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.