Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
raideur


[raideur]
danh từ giống cái
sự cứng đờ
La raideur du bras
cánh tay cứng đờ
sự dốc đứng (của một con đường...)
sự cứng nhắc
Raideur des principes
nguyên tắc cứng nhắc
Phản nghĩa Souplesse



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.