raidir
 | [raidir] |  | ngoại động từ | | |  | làm cứng lại, làm thành cứng rắn | | |  | Pantalon raidi par la boue | | | quần vấy bùn cứng lại | | |  | Raidir l'âme | | | làm cứng rắn tâm hồn | | |  | căng thẳng | | |  | Raidir son bras | | | căng thẳng cánh tay | | |  | (bếp núc) chao mở sôi, chao dầu sôi |  | nội động từ | | |  | cứng lại | | |  | Ses membres raidissent | | | chân tay nó cứng lại |  | phản nghĩa Assouplir, déraidir, se détendre |
|
|