|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rail
 | [rail] |  | danh từ giống đực | | |  | đường ray, đường sắt | | |  | écartement des rails | | | khoảng cách đường ray | | |  | Le rail et la route | | | đường sắt và đường bộ | | |  | Rail d'applique | | | ray khung | | |  | Rail d'appui | | | ray tì, ray giữ | | |  | Rail bruyant | | | ray chạy tàu bị ồn (do mòn không đều) | | |  | Rail cintré /rail courbé | | | ray uốn cong/ray cong | | |  | Rail infléchi | | | ray cong vào trong | | |  | Rail circulaire | | | ray chạy vòng | | |  | Rail jumelé | | | ray kép | | |  | Rail à gorge /rail à large ornière | | | ray có rãnh/ray có rãnh rộng | | |  | Rail à patin | | | ray có đế (rộng) | | |  | Rail à rebord | | | ray có bờ mép | | |  | Rail de roulement | | | ray chịu lực | | |  | remettre sur les rails | | |  | cho hoạt động lại |
|
|
|
|