Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
railroader




railroader
['reilroudə]
danh từ
nhân viên đường sắt
chủ công ty đường sắt


/'reilroudə/

danh từ
nhân viên đường sắt
chủ công ty đường sắt

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.