Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rainer


[rainer]
ngoại động từ
xoi (tấm ván...)
(kỹ thuật) xoi rãnh (trên một tấm tôn...)
vạch (tấm da thuộc để theo đường vạch mà gập lại)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.