Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
raisonné


[raisonné]
tính từ
lập luận
Bien raisonné
lập luận hay
có suy tính, có tính toán
Projet raisonné
dự kiến có tính toán
Une docilité raisonnée
một sự ngoan ngoãn có suy tính
có lý luận
Méthode raisonnée
phương pháp có lý luận
phản nghĩa Irraisonné.


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.