Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rait




rait
[reit]
Cách viết khác:
ret
[ret]
như ret


/ret/ (rait) /reit/

ngoại động từ
giầm (gai, đay cho róc sợi ra)

nội động từ
bị ướt nhũn, bị ướt thối ra (rơm, rạ, cỏ khô)

Related search result for "rait"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.