Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rakehelly




rakehelly
Xem rakehell


/'reikhel/

danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) kẻ chơi bời phóng đãng; kẻ trác táng

tính từ (rakehelly) /'reik,heli/
chơi bời phóng đãng; trác táng

Related search result for "rakehelly"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.