Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ralentisseur


[ralentisseur]
danh từ giống đực
(cơ khí, cơ học) bộ giảm tốc
(vật lý học) chất hãm
phản nghĩa Accélérateur.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.