Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rallier


[rallier]
ngoại động từ
tập hợp
Rallier ses troupes
tập hợp quân của mình
Rallier des chiens
(săn bắn) tập hợp chó lại
trở về, về
Rallier son poste
trở về nhiệm sở
Rallier le bord
(hàng hải) trở lại tàu
Navire qui raillie la côte
tàu cập cảng
làm cho theo, làm cho gia nhập
Les opposants ont rallié la majorité
những người phản đối đã được phe đa số ngả theo


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.