|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rallier
| [rallier] | | ngoại động từ | | | tập hợp | | | Rallier ses troupes | | tập hợp quân của mình | | | Rallier des chiens | | (săn bắn) tập hợp chó lại | | | trở về, về | | | Rallier son poste | | trở về nhiệm sở | | | Rallier le bord | | (hàng hải) trở lại tàu | | | Navire qui raillie la côte | | tàu cập cảng | | | làm cho theo, làm cho gia nhập | | | Les opposants ont rallié la majorité | | những người phản đối đã được phe đa số ngả theo |
|
|
|
|