|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rallonge
 | [rallonge] |  | danh từ giống cái | | |  | phần nối thêm | | |  | Mettre une rallonge à un habit | | | nối thêm một đoạn vào áo | | |  | tấm dồi (nối vào bàn cho dài thêm) | | |  | (thân mật) tiền trả thêm ngoài giá bình thường | | |  | (thân mật) phép nghỉ thêm | | |  | Obtenir une rallonge | | | được nghỉ thêm |
|
|
|
|