Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ramadan


[ramadan]
danh từ giống đực
tháng nhịn ăn (tháng chín theo lịch Hồi giáo, ban ngày phải nhịn ăn)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.