Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ramassage


[ramassage]
danh từ giống đực
sự nhặt
Ramassage des fruits tombés
sự nhặt quả rụng
sự thu lại; sự thu nhập
Le ramassage du lait dans les fermes
sự thu sữa trong các trang trại
ramassage scolaire
tổ chức chở học sinh đi học


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.