Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rambler




rambler
['ræmblə]
danh từ
người đi dạo chơi, người đi ngao du
(thực vật học) cây leo
rambler roses
(thuộc ngữ) cây hồng leo


/'ræmblə/

danh từ
người đi dạo chơi, người đi ngao du
(thực vật học) cây hồng leo

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.