| [rame] |
| danh từ giống cái |
| | cái chèo |
| | Manche d'une rame |
| cán chèo |
| | Enfoncer les rames dans l'eau |
| ấn chèo xuống nước |
| | ram (gồm hai mươi tập giấy hoặc năm trăm tờ) |
| | đoàn xe (xe lửa, xe điện ngầm) |
| | La dernière rame vient de passer |
| đoàn xe lửa cuối cùng vừa mới đi qua |
| | cành cắm làm cọc leo |
| | khung căng phơi vải |
| | Rame vaporiseuse |
| khung căng sấy (kiểu bốc hơi) |
| | Rame à merceriser |
| khung căng phơi để chuội bóng (vải) |
| | faire force de rames |
| | chèo rất khoẻ |
| | ne pas en fiche une rame |
| | chẳng làm gì cả, không hề nỗ lực gì |