 | [ramification] |
 | danh từ giống cái |
| |  | sự phân nhánh; nhánh |
| |  | Ramification d'une tige |
| | sự phân nhánh của thân cây |
| |  | Ramifications nerveuses |
| | nhánh thần kinh |
| |  | Ramification des bois du cerf |
| | nhánh gạc hươu |
| |  | Ramification d'une voie ferrée |
| | nhánh đường sắt |
| |  | chi nhánh |
| |  | Société ayant des ramifications en province |
| | hội có chi nhánh ở các tỉnh |
| |  | ngành |
| |  | Les ramifications d'une science |
| | các ngành của một môn khoa học |