Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rammish




rammish
['ræmi∫]
tính từ
có mùi dê đực, hôi


/'ræmiʃ/

tính từ
có mùi dê đực, hôi

Related search result for "rammish"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.